Có 2 kết quả:
焦慮不安 jiāo lǜ bù ān ㄐㄧㄠ ㄅㄨˋ ㄚㄋ • 焦虑不安 jiāo lǜ bù ān ㄐㄧㄠ ㄅㄨˋ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
worried too much
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
worried too much
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0